Có 2 kết quả:

回击 huí jī ㄏㄨㄟˊ ㄐㄧ回擊 huí jī ㄏㄨㄟˊ ㄐㄧ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to fight back
(2) to return fire
(3) to counterattack

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to fight back
(2) to return fire
(3) to counterattack

Bình luận 0